Từ điển Thiều Chửu
蕉 - tiêu
① Gai sống. ||② Cùng nghĩa với chữ tiêu 顦. ||③ Ba tiêu 芭蕉 cây chuối. Có khi gọi là cam tiêu 甘蕉 hay hương tiêu 香蕉.

Từ điển Trần Văn Chánh
蕉 - tiêu
① (thực) Chuối: 香蕉 Chuối tiêu; ② (văn) Gai sống; ③ Như 顦(bộ 頁).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蕉 - tiêu
Cây chuối. Còn gọi là ba tiêu. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Một hàng tiêu gió thốc ngoài hiên «.


芭蕉 - ba tiêu ||